Characters remaining: 500/500
Translation

coumarone resin

Academic
Friendly

Giải thích về từ "coumarone resin"

1. Định nghĩa: "Coumarone resin" (nhựa coumarone) một loại nhựa tổng hợp được sản xuất từ các hợp chất hữu cơ, đặc biệt từ coumarone indene. Nhựa này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp để sản xuất các vật liệu như sơn, mực in các sản phẩm nhựa khác.

2. Cách sử dụng: - Cơ bản: Nhựa coumarone thường được sử dụng trong sản xuất sơn giúp tạo ra bề mặt bóng đẹp độ bền cao. - Nâng cao: Trong ngành công nghiệp chế biến gỗ, nhựa coumarone được sử dụng như một chất kết dính để tạo ra các sản phẩm gỗ chịu nước.

3. Biến thể của từ: - Coumarone-indene resin: Đây một biến thể khác của nhựa coumarone, chứa thêm indene. Loại nhựa này cũng được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp tương tự.

4. Các từ gần giống đồng nghĩa: - Resin (nhựa): một thuật ngữ chung chỉ các chất lỏng dẻo hoặc rắn nguồn gốc tự nhiên hoặc nhân tạo, thường được sử dụng trong sản xuất. - Polymer (polyme): Nhựa coumarone có thể được xem một loại polymer, được tạo ra từ các phân tử nhỏ kết hợp lại với nhau.

5. Idioms phrasal verbs: - Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến "coumarone resin", nhưng trong ngữ cảnh công nghiệp, các cụm từ như "stick together" (gắn kết lại) có thể được sử dụng khi nói về tính chất kết dính của nhựa.

**6.

Noun
  1. giống coumarone-indene resin

Comments and discussion on the word "coumarone resin"